Có 2 kết quả:
曝晒 pù shài ㄆㄨˋ ㄕㄞˋ • 曝曬 pù shài ㄆㄨˋ ㄕㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to expose to strong sunlight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to expose to strong sunlight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0