Có 2 kết quả:

曝晒 pù shài ㄆㄨˋ ㄕㄞˋ曝曬 pù shài ㄆㄨˋ ㄕㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to expose to strong sunlight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to expose to strong sunlight

Bình luận 0